thuốc lá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thuốc lá+ noun
- tobacco; cigarette
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuốc lá"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thuốc lá":
thuốc lá thuốc lào - Những từ có chứa "thuốc lá" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
drug departmental intercessional intervallic moralistic mercurial imbibitional interregnal ministerial medication more...
Lượt xem: 598